Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実在論 じつざいろん
thực tại luận.
素朴実在論 そぼくじつざいろん
naive realism
実在 じつざい
sự tồn tại khách quan; sự tồn tại thực tế; tồn tại khách quan; tồn tại thực tế
科学的実在論 かがくてきじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực khoa học
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
反論 はんろん
phản luận; sự bác bỏ.
言語学的実在論 げんごがくてきじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực ngôn ngữ
存在論 そんざいろん
bản thể học