反戦主義
はんせんしゅぎ「PHẢN CHIẾN CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa hòa bình; chủ nghĩa phản chiến.

反戦主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反戦主義
反戦主義者 はんせんしゅぎしゃ
Người yêu hòa bình.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
反共主義 はんきょうしゅぎ
chủ nghĩa chống Cộng sản; chủ nghĩa chống Cộng
反動主義 はんどうしゅぎ
chủ nghĩa phản ứng