Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反戦主義
はんせんしゅぎ
Chủ nghĩa hòa bình
反戦主義者 はんせんしゅぎしゃ
Người yêu hòa bình.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
反共主義 はんきょうしゅぎ
chủ nghĩa chống Cộng sản; chủ nghĩa chống Cộng
反動主義 はんどうしゅぎ
chủ nghĩa phản ứng
「PHẢN CHIẾN CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích