Các từ liên quan tới 反民族行為特別調査委員会
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
民族委員会 みんぞくいいんかい
Ủy ban Dân tộc
特別委員会 とくべついいんかい
Ủy ban đặc biệt
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
インターネット研究特別調査委員会 インターネットけんきゅうとくべつちょうさいいんかい
IRTF ( Nhóm đặc trách nghiên cứu Internet)