収容療法
しゅーよーりょーほー「THU DUNG LIỆU PHÁP」
Điều trị nội trú
収容療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収容療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
収容 しゅうよう
sự chứa
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
収容力 しゅうようりょく
dung lượng.
収容所 しゅうようじょ しゅうようしょ
nhà; chỗ trú ẩn; cắm trại
収容者 しゅうようしゃ
những người ở chung một nhà
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac