収用
しゅうよう「THU DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chiếm đoạt
Từ đồng nghĩa của 収用
noun
Bảng chia động từ của 収用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 収用する/しゅうようする |
Quá khứ (た) | 収用した |
Phủ định (未然) | 収用しない |
Lịch sự (丁寧) | 収用します |
te (て) | 収用して |
Khả năng (可能) | 収用できる |
Thụ động (受身) | 収用される |
Sai khiến (使役) | 収用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 収用すられる |
Điều kiện (条件) | 収用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 収用しろ |
Ý chí (意向) | 収用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 収用するな |
収用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収用
回収用品 かいしゅうようひん
vật dụng thu hồi
土地収用 とちしゅうよう
sự trưng thu đất đai; sự tước đoạt đất đai
紙材回収用ゴミ箱 かみざいかいしゅうようゴミはこ
Thùng rác thu gom giấy tái chế.
鉄粉/鉄片回収用品 てっぷん/てっぺんかいしゅうようひん
thiết bị thu gom bột sắt/mảnh sắt
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt