収着
しゅうちゃく おさむぎ「THU TRỨ」
☆ Danh từ
Sorption (trong hóa học vật lý)

Từ đồng nghĩa của 収着
noun
収着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収着
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
粘着クリーナー用収納ケース ねんちゃくクリーナーようしゅうのうケース
hộp đựng cây lăn bụi
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
着 ぎ ちゃく
bộ; đến (đâu đó); về đích
tụ lại lên trên; tập hợp; sự tích trữ