Kết quả tra cứu 取り入る
取り入る
とりいる
「THỦ NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Lấy lòng, nịnh hót

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 取り入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り入る/とりいるる |
Quá khứ (た) | 取り入った |
Phủ định (未然) | 取り入らない |
Lịch sự (丁寧) | 取り入ります |
te (て) | 取り入って |
Khả năng (可能) | 取り入れる |
Thụ động (受身) | 取り入られる |
Sai khiến (使役) | 取り入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り入られる |
Điều kiện (条件) | 取り入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り入れ |
Ý chí (意向) | 取り入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り入るな |