Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 取得請求権付株式
株式買取請求権 かぶしきかいとりせいきゅうけん
ngay (của) yêu cầu để mua chia sẻ
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株式買取請求 かぶしきかいとりせーきゅー
phương thức công ty chứng khoán mua một ủy thác đầu tư do nhà đầu tư nắm giữ và quy đổi thành tiền mặt
請求権 せいきゅうけん
quyền (quyền và nghĩa vụ)
拒否権付株式 きょひけんつけかぶしき
cổ phần vàng
買取請求 かいとりせーきゅー
yêu cầu mua hàng
授権株式 じゅけんかぶしき
cổ phiếu được ủy quyền