Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 取組村
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
取組 とりくみ
Nỗ lực, cố gắng.
取組み とりくみ
một cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu) (trong thể thao, etc.); một trận đấu
好取組 こうとりくみ
tốt chơi hoặc phù hợp
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
取り組む とりくむ とっくむ
nỗ lực; chuyên tâm
取り組み とりくみ
nỗ lực, chuyên tâm