Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受胎調節 じゅたいちょうせつ
điều khiển sinh
指導員 しどういん
thầy giáo; người cố vấn
自然受胎調節法 しぜんじゅたいちょーせつほー
phương pháp kiểm soát sinh sản tự nhiên
受胎 じゅたい
sự thụ thai; thụ thai.
政治指導員 せいじしどういん
chính trị viên.
実地調査 じっちちょうさ
sự khảo sát thực địa
指導 しどう
hướng dẫn
過受胎 かじゅたい
thụ tinh khác kỳ