Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
受験 じゅけん
sự tham gia kì thi; dự thi
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
受験生 じゅけんせい
thí sinh
受験者 じゅけんしゃ
người dự thi; người tham dự kỳ thi
受験票 じゅけんひょう
thẻ dự thi, phiếu báo danh
受験料 じゅけんりょう
những tiền dự thi