受験資格
じゅけんしかく「THỤ NGHIỆM TƯ CÁCH」
☆ Danh từ
Những quy cách (của) sự ứng cử cho một kỳ thi

受験資格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受験資格
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
資格試験テキスト しかくしけんテキスト
Tài liệu thi chứng chỉ
資格 しかく
bằng cấp
受験 じゅけん
sự tham gia kì thi; dự thi
その他資格/試験 そのほかしかく/しけん
"những bằng cấp/kỳ thi khác"
無資格 むしかく
không có bằng cấp
有資格 ゆうしかく
đủ điều kiện (ví dụ: để thực hiện công việc), giấy chứng nhận, giấy phép
ビジネス資格 ビジネスしかく
Chứng chỉ kinh doanh