空写し
からうつし そらうつし「KHÔNG TẢ」
☆ Danh từ
Chụp ảnh không có phim; chụp ảnh không có chủ đích

空写し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空写し
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空写真 こうくうしゃしん
ảnh trên không; ảnh chụp từ trên không.
空中写真 くうちゅうしゃしん
hình chụp trên không
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
写し うつし
bản sao.
口写し くちうつし
sự mớm (thức ăn, mồi); sự chuyển tin bằng lời, khẩu truyền; sự lặp lại nguyên văn một lời nói (cả nội dung lẫn cách nói)
大写し おおうつし
cảnh gần, cận cảnh
写し絵 うつしえ
ảnh chụp X quang, kịch bóng, bóng hiện lên trên màn ảnh