口径
こうけい「KHẨU KÍNH」
☆ Danh từ
Đường kính lỗ; đường kính miệng; đường kính

Từ đồng nghĩa của 口径
noun
口径 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口径
口径食 こうけいしょく
vignetting
小口径 しょうこうけい
cỡ nhỏ; đường kính nhỏ; cỡ nòng nhỏ
口径比 こうけいひ
tỷ số khẩu độ
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
径 けい わたり
đường kính
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)