口径比
こうけいひ「KHẨU KÍNH BỈ」
☆ Danh từ
Tỷ số khẩu độ
この
望遠鏡
の
口径比
はf/5なので、
明
るい
天体観測
に
向
いている。
Tỷ số khẩu độ của kính thiên văn này là f/5, rất phù hợp để quan sát các thiên thể sáng.

口径比 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口径比
口径 こうけい
đường kính lỗ; đường kính miệng; đường kính
口径食 こうけいしょく
vignetting
小口径 しょうこうけい
cỡ nhỏ; đường kính nhỏ; cỡ nòng nhỏ
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
径 けい わたり
đường kính
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)