口径食
こうけいしょく「KHẨU KÍNH THỰC」
☆ Danh từ
Vignetting

口径食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口径食
口径 こうけい
đường kính lỗ; đường kính miệng; đường kính
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
口径比 こうけいひ
aperture ratio (inverse of the f-number), relative aperture
小口径 しょうこうけい
small calibre, small caliber
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.