口惜しい
くちおしい「KHẨU TÍCH」
☆ Adj-i
Hối tiếc, tiếc nuối, ân hận

Từ đồng nghĩa của 口惜しい
adjective
口惜しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口惜しい
惜しい おしい
quý giá, yêu quý, quý trọng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
惜し気 おしげ
cảm giác hối hận, hối tiếc
惜しむ おしむ
căn cơ; tằn tiện; tiết kiệm; dành dụm
惜しまない おしまない
mà không ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ (công sức, những quĩ, etc.)...
名残惜しい なごりおしい
thương tiếc; hối tiếc.