口抜き
くちぬき「KHẨU BẠT」
☆ Danh từ
Cái mở nút chai.

Từ đồng nghĩa của 口抜き
noun
口抜き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口抜き
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜き ぬき
loại bỏ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi