Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口琴
こうきん
mouth harp, Jew's harp
琴 きん こと そう
đàn Koto
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
洋琴 ようきん
pianô, nhẹ
琴曲 きんきょく
khúc nhạc đàn Kotô
「KHẨU CẦM」
Đăng nhập để xem giải thích