口約
こうやく「KHẨU ƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hợp đồng miệng; giao ước bằng miệng
口約束
だけでは
十分
でない
Chỉ hợp đồng bằng miệng thì không đủ

Bảng chia động từ của 口約
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口約する/こうやくする |
Quá khứ (た) | 口約した |
Phủ định (未然) | 口約しない |
Lịch sự (丁寧) | 口約します |
te (て) | 口約して |
Khả năng (可能) | 口約できる |
Thụ động (受身) | 口約される |
Sai khiến (使役) | 口約させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口約すられる |
Điều kiện (条件) | 口約すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口約しろ |
Ý chí (意向) | 口約しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口約するな |
口約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口約
口約束 くちやくそく
hứa miệng, giao kèo bằng lời nói
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)