Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 口腔前庭
口腔前庭形成術 こーこーぜんてーけーせーじゅつ
thủ thuật tạo hình tiền đình miệng
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
庭前 ていぜん
Phần gần nhà trong vườn
前庭 ぜんてい
vườn trước; sân trước
庭口 にわぐち
lối vào vườn
口腔底 こうこうてい
sàn miệng
口腔リハビリテーション こうこうリハビリテーション
phục hổi chức năng khoang miệng