Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 口腔外科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
口腔外科 こうくうげか こうこうげか
Giải phẫu răng; giải phẫu răng miệng
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
口腔医学 こうこういがく
y học khoang miệng
外科学 げかがく
khoa phẫu thuật
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.