口裏
くちうら「KHẨU LÍ」
☆ Danh từ
Xác định một người nói có thật hoặc che giấu ý nghĩa

口裏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口裏
口裏を合わせる くちうらをあわせる
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">phối hợp để nói cho tốt</span>
裏口 うらぐち
cửa sau; cổng sau
裏口入学 うらぐちにゅうがく
Vào trường bằng cửa sau (hối lộ, gian lận, v.v..)
裏口上場 うらぐちじょーじょー
niêm yết cửa sau
裏口営業 うらぐちえいぎょう
việc làm ăn phi pháp
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.