裏口入学
うらぐちにゅうがく「LÍ KHẨU NHẬP HỌC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vào trường bằng cửa sau (hối lộ, gian lận, v.v..)

Bảng chia động từ của 裏口入学
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裏口入学する/うらぐちにゅうがくする |
Quá khứ (た) | 裏口入学した |
Phủ định (未然) | 裏口入学しない |
Lịch sự (丁寧) | 裏口入学します |
te (て) | 裏口入学して |
Khả năng (可能) | 裏口入学できる |
Thụ động (受身) | 裏口入学される |
Sai khiến (使役) | 裏口入学させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裏口入学すられる |
Điều kiện (条件) | 裏口入学すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 裏口入学しろ |
Ý chí (意向) | 裏口入学しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 裏口入学するな |
裏口入学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏口入学
裏口 うらぐち
cửa sau; cổng sau
口裏 くちうら
xác định một người nói có thật hoặc che giấu ý nghĩa
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
裏口上場 うらぐちじょーじょー
niêm yết cửa sau
裏口営業 うらぐちえいぎょう
việc làm ăn phi pháp
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.