裏口
うらぐち「LÍ KHẨU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cửa sau; cổng sau
裏口
から
出
る
Đi ra ngoài bằng cửa sau.
裏口
からこっそり
忍
び
込
む
Trốn tránh đám đông một cách lén lút từ cửa sau
ソフトウェアシステム
に
組
み
込
まれているかもしれない
裏口
Cổng sau có thể được lắp với các hệ thống phần mềm
Sự bất chính; sự mờ ám
裏口取引
Giao dịch cổng sau
裏口営業
Kinh doanh bất chính .

Từ trái nghĩa của 裏口
裏口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裏口
裏口入学 うらぐちにゅうがく
Vào trường bằng cửa sau (hối lộ, gian lận, v.v..)
裏口上場 うらぐちじょーじょー
niêm yết cửa sau
裏口営業 うらぐちえいぎょう
việc làm ăn phi pháp
口裏 くちうら
xác định một người nói có thật hoặc che giấu ý nghĩa
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)