Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 口角炎
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
口炎 こうえん
nhiệt mồm; viêm miệng.
口角 こうかく
khoé miệng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角膜炎 かくまくえん かくまくほのお
viêm giác mạc
口内炎 こうないえん
viêm miệng; nhiệt mồm
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
口角力 こうかくりょく
chiến tranh (của) những từ