口解け
くちとけ「KHẨU GIẢI」
Chảy ra - bên trong - - kêu la

口解け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口解け
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
空解け そらどけ
đến cởi trói
霜解け しもどけ
sự tan băng; sự tan sương giá.
雪解け ゆきどけ
tuyết tan.