説く
とく「THUYẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Giải thích; biện hộ; bào chữa
〜することなく
自分
らしく
生
きることを(
熱心
に)
説
く
Chủ trương sống bằng các giá trị đích thực của mình mà không cần đến...
〜の
重要性
を
国民
に
分
かりやすく
説
く
Giải thích về tầm quan trọng của ~với mọi người theo hướng giúp họ hiểu vấn đề một cách dễ dàng
Thuyết giáo; giảng đạo
Thuyết phục.

Bảng chia động từ của 説く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 説く/とくく |
Quá khứ (た) | 説いた |
Phủ định (未然) | 説かない |
Lịch sự (丁寧) | 説きます |
te (て) | 説いて |
Khả năng (可能) | 説ける |
Thụ động (受身) | 説かれる |
Sai khiến (使役) | 説かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 説く |
Điều kiện (条件) | 説けば |
Mệnh lệnh (命令) | 説け |
Ý chí (意向) | 説こう |
Cấm chỉ(禁止) | 説くな |
説く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 説く
口説く くどく
tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh
世に説く よにとく
công bố, nêu ra, trình bày - đề xuất, gợi ý, đề cử
法を説く ほうをとく
thuyết pháp; truyền bá đạo
掻き口説く かきくどく
lải nhải, nói đi nói lại
経文の義を説く きょうもんのぎをとく
để giải thích ý nghĩa (của) một sutra
人を見て法を説く ひとをみてほうをとく にんをみてほうをとく
to suit one's speech to the audience
説 せつ
thuyết
説明がつく せつめいがつく
giải thích thỏa đáng