Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口蹄疫
こうていえき
bệnh lở mồm long móng
口蹄疫ウイルス こうていえきウイルス
virus gây bệnh lở mồm long móng
媾疫 媾疫
bệnh dourine
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
経口免疫 けいこうめんえき
miễn dịch đường miệng
蹄 ひづめ
móng vuốt
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
「KHẨU ĐỀ DỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích