口辺に
こうへんに「KHẨU BIÊN」
☆ Trạng từ
Xung quanh miệng

口辺に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口辺に
口辺 こうへん
xung quanh miệng
口口に くちぐちに
nhất trí, đồng lòng
天辺に てっぺんに
cao vút trên bầu trời.
口に くちに
sự ăn, thức ăn
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
の辺りに のほとりに のあたりに
gần; ở gần; khoảng; chừng; ở vùng xung quanh; ở vùng lân cận.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)