Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古代北東アジア人
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
古代人 こだいじん
người cổ đại
東北人 とうほくじん
người Đông Bắc.
東アジア ひがしアジア
Đông Á
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
東南アジア とうなんアジア
Đông Nam Á