少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
古女 ごまめ
người đàn bà lớn tuổi
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.