Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古代末期
一期末代 いちごまつだい
this world (life) and the next, eternity
末期 まっき まつご
Thời gian kết thúc của một khoảng thời gian giới hạn, cuối kỳ.
期末 きまつ
cuối kỳ; hết thời kỳ; hết học kỳ
末代 まつだい
sự mãi mãi; sự vĩnh viễn; sự mạt kiếp
古期 こき
thời kỳ cổ đại
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
古代 こだい
cổ
終末期 しゅうまつき
giai đoạn cuối, thời ki cuối