Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古代核戦争説
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
核戦争 かくせんそう
chiến tranh hạt nhân
代理戦争 だいりせんそう
chiến tranh bởi uỷ nhiệm
全面核戦争 ぜんめんかくせんそう
mọi thứ - chiến tranh hạt nhân ở ngoài
古説 こせつ いにしえせつ
lòng tin, đức tin; sự tin tưởng trong thời cổ xưa
戦争 せんそう
can qua
古代 こだい
cổ