Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古典 こてん
cổ điển
典型 てんけい
điển hình
模型 もけい
khuôn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古典的 こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
古典語 こてんご
từ cổ điển; ngôn ngữ cổ điển
古典学 こてんがく