Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古家 ふるいえ ふるや こか ふるえ こおく
cái nhà cũ (già); bỏ trốn cái nhà
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
古民家 こみんか
nhà cổ
古筆家 こひつか
chuyên gia về chữ cổ
亨運 こううん とおるうん
sự thịnh vượng
元亨 げんこう
Genkou era (1321.2.23-1324.12.9)