Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古家祥吾
古家 ふるいえ ふるや こか ふるえ こおく
cái nhà cũ (già); bỏ trốn cái nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
古筆家 こひつか
chuyên gia về chữ cổ
古民家 こみんか
nhà cổ
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
祥月 しょうつき
tháng một người chết vào đúng tháng đó (tính từ một năm sau khi chết)
嘉祥 かしょう
Kashou era (848.6.13-851.4.28)