古家 ふるいえ ふるや こか ふるえ こおく
cái nhà cũ (già); bỏ trốn cái nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
古筆家 こひつか
chuyên gia về chữ cổ
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
健祥 けんしょう けんさち
sức sống, mạnh mẽ