Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古市利三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
古物市 ふるものいち
chợ đồ cổ; chợ trời; chợ đồ cũ
古書市 こしょいち こしょし
hội chợ sách cũ; hội chợ sách cổ
三番稽古 さんばんげいこ
một trận đấu tập luyện với cùng một đối thủ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).