Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優性 ゆうせい
tính trội (di truyền học)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
優越性 ゆうえつせい
ưu việt.
優位性 ゆういせい
ưu thế, thế trội
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
優性形質 ゆうせいけいしつ
đặc tính trội
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng