Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優性 ゆうせい
tính trội (di truyền học)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
優位性 ゆういせい
ưu thế, thế trội
優越性 ゆうえつせい
ưu việt.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
優性形質 ゆうせいけいしつ
đặc tính trội
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.