Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古河 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
志 こころざし
lòng biết ơn
河 ホー かわ
sông; dòng sông
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
志集 ししゅう こころざししゅう
tạp chí, tập sách tiểu luận
芳志 ほうし
(bạn) lòng tử tế