Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古賀定雄
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
雄 お おす オス
đực.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng