Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古郡家1号墳
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
古家 ふるいえ ふるや こか ふるえ こおく
cái nhà cũ (già); bỏ trốn cái nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
古民家 こみんか
nhà cổ
古筆家 こひつか
chuyên gia về chữ cổ
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất