Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古野伊之助
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
蒙古野馬 もうこのうま
ngựa Przewalski; ngựa hoang Mông Cổ
之 これ
Đây; này.
遅かりし由良之助 おそかりしゆらのすけ
để cho một cơ hội để làm điều gì đó trượt qua ngón tay của một người