Các từ liên quan tới 古間木 (流山市)
古木 こぼく
cây cổ thụ
古流 こりゅう
phong cách cổ.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
流木 りゅうぼく
gỗ trôi dạt, củi rều
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.