Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古関メロディー
メロディー メロディ メロデー メロディー
giai điệu; âm điệu
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
着信メロディー ちゃくしんメロディー
cái vòng làm cho có sắc điệu
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ring tone
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ