Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古館 (青森市)
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
徴古館 ちょうこかん
bảo tàng lịch sử nằm ở thành phố Saga, tỉnh Saga
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
古書市 こしょいち こしょし
hội chợ sách cũ; hội chợ sách cổ
古物市 ふるものいち
chợ đồ cổ; chợ trời; chợ đồ cũ