Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高地ドイツ語 こうちドイツご
tiếng Đức ở vùng cao
ドイツ語 ドイツご どいつご
tiếng Đức.
古語 こご
cổ ngữ; từ cổ; từ cũ; cách nói cổ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ドイツ語学科 ドイツごがっか
khoa ngôn ngữ Đức
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
古代語 こだいご
ngôn ngữ cổ xưa
古英語 こえいご
tiếng Anh cổ