Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
句々 くく く々
古句 こく
đoạn thơ cổ; thơ haiku cổ
成句 せいく
thành ngữ.
連句 れんく
cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ)