Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
只只 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
只 ただ タダ
chỉ; đơn thuần
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
見に入る 見に入る
Nghe thấy