Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
可視化 かしか
trực quan hóa (dữ liệu, những kết quả, etc.)
可視化順序 かしかじゅんじょ
thứ tự ảnh
可視化処理 かしかしょり
xử lý ảnh
情報可視化 じょうほうかしか
trực quan hóa thông tin
可視 かし
việc có thể nhìn thấy bằng mắt thường
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
不可視 ふかし
Vô hình.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)